Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 3001 đến 3120 trong 7112 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
thẩm tích thẩm thấu thẩm tra thẩm vấn
thẩm xét thẩn thờ thẩn thơ thẩu
thẫm thậm thậm cấp thậm chí
thậm tệ thậm thà thậm thụt thậm thọt thậm thụt
thậm thịch thận thận học thận trọng
thập ác thập đạo thập điều thập can
thập cẩm thập diện thập kỉ thập lục
thập ngoặc thập nhị chi thập nhị phân thập phân
thập phương thập tự thập tự chinh thập tự quân
thập thành thập thò thập toàn thập trưởng
thật thật bụng thật là thật lòng
thật lực thật ra thật sự thật tâm
thật tình thật thà thắc mắc thắc thỏm
thắm thắm thiết thắm tươi thắng
thắng địa thắng bại thắng bộ thắng cảnh
thắng cuộc thắng lợi thắng phụ thắng tích
thắng thế thắng trận thắp thắp bút
thắp sáng thắt thắt buộc thắt cổ
thắt chặt thắt lưng thắt nút thắt ngặt
thằn lằn thằn lằn bay thằng thằng bé
thằng bờm thằng cha thằng chài thằng nhỏ
thằng thúc thẳm thẳng thẳng đứng
thẳng đuột thẳng băng thẳng cánh thẳng cẳng
thẳng góc thẳng giấc thẳng hàng thẳng tay
thẳng tính thẳng tắp thẳng thắn thẳng thừng
thẳng tuột thặng thặng dư thặng vốn
thẹn thẹn lòng thẹn mặt thẹn thò
thẹn thùng thẹn thẹn thẹo thẹp
thẻ thẻ bài thẻ ngà thẻo
thẽ thọt thế thế đại thế đạo

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.